Tép Yamato không chỉ là một loài cá cảnh trang trí tuyệt vời, mà còn có công dụng quan trọng trong việc kiểm soát rêu hại. Chúng thường ăn các loại rêu như rêu tóc, rêu lá và rêu mòng két, giúp duy trì bể thủy sinh trong trạng thái sạch sẽ và cân bằng.
Trong những năm gần đây, tép Yamato đã trở thành một sự lựa chọn phổ biến cho các bể thủy sinh, không chỉ vì khả năng dọn dẹp hiệu quả mà còn vì tính dễ nuôi và khả năng thích nghi với môi trường. Hãy cùng tôi khám phá thêm về loài tép Yamato và những điều thú vị xung quanh chúng!
Nội dung chính
Nguồn gốc và đặc điểm
Nguồn gốc tép Yamato
Tên khoa học | Caridina multidentata |
Dòng | Crustacea |
Họ | Atyidae |
Chi | Caridina |
Tép Yamato, hay còn gọi là tép Amano, là một loài tép nước ngọt có nguồn gốc từ Nhật Bản. Được xếp vào họ Atyidae, chi Caridina, loài tép này đã được phát hiện vào năm 1980 bởi Takashi Amano. Ngoài Nhật Bản, tép Yamato cũng được tìm thấy ở Đài Loan và Hàn Quốc.
Loài tép này thu hút những người chơi thủy sinh vào đầu những năm 1980, khi vấn đề kiểm soát sinh học với tảo bùng nổ và lan rộng. Loài tép Yamato nổi tiếng với khả năng diệt tảo vô cùng hiệu quả.
Trước đây, loài tép này được biết đến trong thú nuôi thủy sinh với tên gọi Caridina japonica. Tuy nhiên, vào năm 2006, khoa học đã đổi tên loài tép này thành Caridina multidentata. Hiện nay, loài tép này được biết đến với tên Yamato hoặc Amano.
Đặc điểm
Tép Amano có thân trong suốt và trên thân chúng có các điểm màu nâu đỏ trải dài đứt quãng ở hai bên. Lưng của tép có sọc trắng dài từ đầu đến đuôi và mắt có màu đỏ đen. Kích thước của loài tép này từ 3-6cm.
Tép Yamato là loài sống trong nước lợ, tuy nhiên chúng có thể được thuần hóa để sống trong môi trường nước ngọt. Tuy nhiên, tuổi thọ của chúng sẽ giảm xuống còn 2-3 năm.
Cần lưu ý rằng loài tép này không thể sinh sản trong môi trường nước ngọt.
Tép Amano là loài thủy sinh dễ thích nghi nhất. Chúng có thể sống với mọi điều kiện nước và tính cách của chúng không hung dữ ngoại trừ khi đến lúc ăn. Loài tép này thường háu ăn và tranh thức ăn với các tép nhỏ hơn.
Cách nuôi tép Yamato
Để nuôi tép Yamato khỏe mạnh, người nuôi cần phải hiểu rõ đặc tính của chúng cũng như những chú ý cần thiết sau:
Bể nuôi tép, nhiệt độ, ánh sáng
Kích thước bể | 30 lít trở lên |
SInh sản | khó |
PH tối ưu | 7,0-7,4( 6,5-8,0) |
Gh tối ưu | 7-8( 5-15) |
KH tối ưu | 2-4( 1-8) |
Nhiệt độ tối ưu | 18-28 độ C( lý tưởng 24 độ C) |
- Bể nuôi: Nếu nuôi tép non thì chỉ cần sử dụng hồ tép nhỏ từ 5-10 lít. Sau đó cho muối biển vào bể. Cần lưu ý rằng, để nuôi ấu trùng Yamato cần sử dụng muối biển với lượng 32-35 PPT. Không được sử dụng muối biển dưới 25 PPT hoặc hơn 40 PPT vì chúng sẽ gây chết tép. Cần mua thêm tỷ trọng kế để đo độ mặn trong bể. Bên cạnh đó, cần sử dụng đầu out giảm dòng để tránh nước dễ đẩy tép lên trên. Nếu tép bị đẩy lên trên thì chúng sẽ bám vào màng vi khuẩn trên bề mặt nước và chết.
- Ánh sáng: Cần cung cấp ánh sáng cho bể nuôi 24/7 để tảo phát triển, cung cấp nguồn lương thực cho tép.
- Nhiệt độ lý tưởng: Nhiệt độ lý tưởng để nuôi tép Yamato là 21-24 độ C.
Môi trường sống
Việc nuôi tép Yamato trong môi trường nhốt khá khó khăn do chúng thích sống trong môi trường nước lợ. Nuôi tép non cần sử dụng nước mặn để phát triển, sau đó chúng sẽ trở thành tép nước ngọt.
Tép Yamato sống ven biển, nơi chúng đẻ trứng và ấu trùng được sinh ra rồi cuốn ra biển. Chúng ăn tảo và các sinh vật phù du cho đến khi trưởng thành sau khoảng 40-50 ngày. Sau đó, loài tép này di cư ngược dòng nước biển ra vùng nước ngọt.
Sinh sản
Vào lúc trứng nở, hãy đưa ấu trùng tép vào nước mặn càng sớm càng tốt, vì trong vòng 48 giờ nếu không di chuyển ấu trùng này vào môi trường đúng thì chúng sẽ chết.
Ấu trùng chỉ có thể sống và phát triển trong môi trường nước lợ.
▸Ngày 1-20: Trong thời gian này không chỉ có những con tép sống dưới đáy rất nhỏ mà còn có ấu trùng nổi, những con ấu trùng này dựa vào nước mặn một thời gian để chúng có thể hình thành thành tép Yamato thực sự.
▸Ngày 21-30: Sẽ thấy sự thay đổi nhỏ, vào ngày thứ 25 trở đi có thể giảm độ mặn xuống còn 15-25ppt và thay nước thường, cho thêm một chút nước ngọt cho tép.
▸Ngày 40-45: Cần chú ý nhiều, trong thời gian này ấu trùng sẽ phát triển thành tép Yamato thật sự, và tại đây chúng sẽ không chịu được độ mặn tăng cao nữa.
Khi thấy tép luôn bơi về phía trước (thông thường chúng sẽ bơi ngẫu nhiên nhiều hướng) nghĩa là chúng đã bước vào thời kỳ di cư về nước ngọt.
Lưu ý là không nên di chuyển đột ngột tép đến môi trường nước ngọt mà hãy thay thế một lượng nước lợ bằng nước hồ cá trước 1 ngày để tép có thời gian thích ứng.
Thức ăn cho tép Yamato, Amano
Tép Yamato thường ăn rêu tóc, tảo và cả rêu chùm đen. Tuy nhiên, chúng có thể khó ăn với các loại tảo sinh trưởng trên mặt kính.
Ngoài ra, chúng cũng có thể ăn được các loại sinh vật phù du, liquizell và golden pearls (kích thước từ 5-50 microns).
Tép Yamato nuôi chung với cá nào?
Khi nuôi tép Yamato, cần lưu ý đến việc chọn giống cá cùng nuôi. Vì chúng không có chỗ trú ẩn nên cần chọn các giống cá hiền lành như cá neon, cá bống vàng, cá chuột, cá bảy màu, cá chuột otto. Ngoài ra, đối với tép trưởng thành, có thể tham khảo các loài cá sọc ngựa, cá trâm nuôi theo đàn, cá thủy tinh, cá bút chì, cá tam giác.
Giá tép Yamato và địa chỉ mua chất lượng và uy tín
Bạn có thể mua tép Yamato tại các cửa hàng bán loài thủy sinh trên toàn quốc. Giá cả sẽ dao động từ 30-40 ngàn đồng tùy theo kích thước của tép.
Lời kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc và đặc điểm của tép Yamato, cũng như những lợi ích của việc nuôi chúng trong việc kiểm soát rêu trong bể thủy sinh. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tép này và đưa ra quyết định chính xác khi nuôi chúng trong hồ cá của bạn.
Trang web Kiến Thức Thủy Sinh luôn tận tụy chia sẻ kiến thức về thế giới thủy sinh, cung cấp những thông tin hữu ích về các loại cá, tép cảnh và cách chăm sóc chúng. Để khám phá thêm về các loại tép cảnh khác, hãy ghé thăm chuyên mục “Tép cảnh” trên trang web của chúng tôi.